CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001234.000.00.00.H10 - 5. Tạm ngừng tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 459 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 1.001814.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 295 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.003118.000.00.00.H10 - 29. Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng 814 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 NOTUPDATE - 14. Hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 361 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 1.001799.000.00.00.H10 - 12. Cấp lại thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng 390 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 2.000778.000.00.00.H10 - 17. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 496 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 1.001190.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký tập sự hành nghề công chứng trường hợp người tập sự thay đổi nơi tập sự sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng 1025 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 1.001450.000.00.00.H10 - 7. Từ chối hướng dẫn tập sự (trường hợp tổ chức hành nghề công chứng không có công chứng viên khác đủ điều kiện hướng dẫn tập sự) Sở Tư pháp Công chứng 486 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 NOTUPDATE - 9. Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự tạm ngừng hoạt động, chấm dứt hoạt động hoặc bị chuyển đổi, giải thể Sở Tư pháp Công chứng 740 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 1.001721.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 804 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 2.000771.000.00.00.H10 - 20. Thu hồi Quyết định cho phép thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 424 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.001688.000.00.00.H10 - 21. Hợp nhất Văn phòng Công chứng Sở Tư pháp Công chứng 424 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 2.000766.000.00.00.H10 - 22. Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng 385 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 1.001665.000.00.00.H10 - 23. Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 405 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 2.000758.000.00.00.H10 - 24. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng 397 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 1.001647.000.00.00.H10 - 25. Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 604 4 Nộp hồ sơ mức 4
17 2.000743.000.00.00.H10 - 26. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng 472 4 Nộp hồ sơ mức 4
18 NOTUPDATE - 27. Chuyển đổi Văn phòng công chứng do một công chứng viên thành lập Sở Tư pháp Công chứng 433 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.001756.000.00.00.H10 - 11. Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng 438 4 Nộp hồ sơ mức 4
20 1.001453.000.00.00.H10 - 8. Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp người tập sự đề nghị thay đổi Sở Tư pháp Công chứng 464 4 Nộp hồ sơ mức 4