# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000075.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 23 Một phần
2 1.000100.000.00.00.H10 - Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 25 Một phần
3 1.000112.000.00.00.H10 - Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 25 Một phần
4 2.000505.000.00.00.H10 - 1.1 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam (Trường hợp cư trú nhiều nơi)(15 ngày ) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 1371 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.001417.000.00.00.H10 - 2.1 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) (Trường hợp cư trú ở nhiều nơi) (15 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 888 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000488.000.00.00.H10 - 3.1 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam (Trường hợp cư trú ở nhiều nơi) (15 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 4583 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000505.000.00.00.H10 - 1.2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam (15 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 9844 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001417.000.00.00.H10 - 2.2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)(15 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 3073 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000488.000.00.00.H10 - 3.2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam(15 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 2643 Toàn trình Nộp hồ sơ