1 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Sở Công thương |
An toàn thực phẩm (SCT) |
10 |
1750 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
2 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Sở Công thương |
An toàn thực phẩm (SCT) |
7 |
670 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
1. Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
3 |
1332 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
4 |
2. Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
3 |
1354 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
3. Thu hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp |
Sở Công thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
3 |
367 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
6 |
4. Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
15 |
350 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
7 |
5. Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ |
2 |
343 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
8 |
1. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương |
Hóa chất |
7 |
1478 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
2. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
Sở Công thương |
Hóa chất |
3 |
886 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
8.Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
Sở Công thương |
Hóa chất |
7 |
547 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
9. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương |
Hóa chất |
7 |
348 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
10. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương |
Hóa chất |
3 |
1120 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
11. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương |
Hóa chất |
7 |
342 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
14 |
Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hoá nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng |
Sở Công thương |
Khoa học, công nghệ (SCT) |
3 |
1420 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
15 |
63. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
Sở Công thương |
Kinh doanh khí |
10 |
595 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
16 |
64. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
Sở Công thương |
Kinh doanh khí |
5 |
500 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
65. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
Sở Công thương |
Kinh doanh khí |
5 |
500 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
18 |
66. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
Sở Công thương |
Kinh doanh khí |
10 |
282 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
67. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
Sở Công thương |
Kinh doanh khí |
5 |
266 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
68. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
Sở Công thương |
Kinh doanh khí |
5 |
254 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |