CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000194.000.00.00.H10 - 66. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 467 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 2.000187.000.00.00.H10 - 67. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 442 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 2.000175.000.00.00.H10 - 68. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 407 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 2.000196.000.00.00.H10 - 69. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 418 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 1.000425.000.00.00.H10 - 70. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 446 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 2.000180.000.00.00.H10 - 71. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 411 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 2.000387.000.00.00.H10 - 72. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 426 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 2.000376.000.00.00.H10 - 73. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 426 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 2.000371.000.00.00.H10 - 74. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 407 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 2.000163.000.00.00.H10 - 75. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 429 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 1.000444.000.00.00.H10 - 76. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải. Sở Công thương Kinh doanh khí 413 4 Nộp hồ sơ mức 4
12 2.000211.000.00.00.H10 - 77. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 439 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 2.000166.000.00.00.H10 - 81. Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 436 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 2.000390.000.00.00.H10 - 83. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 783 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 2.000279.000.00.00.H10 - 85. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí 625 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 1.000481.000.00.00.H10 - 86. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí 611 4 Nộp hồ sơ mức 4
17 2.000078.000.00.00.H10 - 80. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí 693 4 Nộp hồ sơ mức 4
18 2.000156.000.00.00.H10 - 82. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 644 4 Nộp hồ sơ mức 4
19 2.000073.000.00.00.H10 - 63. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí 990 4 Nộp hồ sơ mức 4
20 2.000207.000.00.00.H10 - 64. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí 674 4 Nộp hồ sơ mức 4