# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000194.000.00.00.H10 - 66. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 609 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000187.000.00.00.H10 - 67. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 590 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000175.000.00.00.H10 - 68. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 539 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000196.000.00.00.H10 - 69. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 547 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000425.000.00.00.H10 - 70. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 579 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000180.000.00.00.H10 - 71. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 537 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000387.000.00.00.H10 - 72. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 596 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000376.000.00.00.H10 - 73. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 554 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000371.000.00.00.H10 - 74. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 545 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000163.000.00.00.H10 - 75. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 553 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000444.000.00.00.H10 - 76. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải. Sở Công thương Kinh doanh khí 544 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000211.000.00.00.H10 - 77. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 566 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000166.000.00.00.H10 - 81. Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 567 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000390.000.00.00.H10 - 83. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 910 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000279.000.00.00.H10 - 85. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí 749 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000481.000.00.00.H10 - 86. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí 886 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000078.000.00.00.H10 - 80. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí 822 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000156.000.00.00.H10 - 82. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 780 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000073.000.00.00.H10 - 63. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí 1126 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000207.000.00.00.H10 - 64. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí 793 Toàn trình Nộp hồ sơ