CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000626.000.00.00.H10 - 55. Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 461 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 2.000622.000.00.00.H10 - 56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 459 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 2.000204.000.00.00.H10 - 57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 423 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 1.001005.000.00.00.H10 - 61. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 345 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 2.000459.000.00.00.H10 - 62. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 337 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 2.001646.000.00.00.H10 - 40. Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 404 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 2.001636.000.00.00.H10 - 41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 373 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 2.001630.000.00.00.H10 - 42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 396 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 1.010696.000.00.00.H10 - Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 172 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 2.000674.000.00.00.H10 - 43. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1716 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 2.000666.000.00.00.H10 - 44. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1322 4 Nộp hồ sơ mức 4
12 2.000664.000.00.00.H10 - 45. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1225 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 2.000673.000.00.00.H10 - 46. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1423 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 2.000669.000.00.00.H10 - 47. Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 601 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 2.000672.000.00.00.H10 - 48. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 702 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 2.000648.000.00.00.H10 - 49. Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 939 4 Nộp hồ sơ mức 4
17 2.000645.000.00.00.H10 - 50. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 677 4 Nộp hồ sơ mức 4
18 2.000647.000.00.00.H10 - 51. Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1622 4 Nộp hồ sơ mức 4
19 2.000190.000.00.00.H10 - 52. Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1187 4 Nộp hồ sơ mức 4
20 2.000176.000.00.00.H10 - 53. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu (SCT) 1241 4 Nộp hồ sơ mức 4