1 |
2.000626.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
737 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000622.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
723 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.000204.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
673 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001646.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
606 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001636.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
545 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001630.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
570 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.010696.000.00.00.H10 - Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
424 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000674.000.00.00.H10 - Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1891 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.000666.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1506 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000664.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1412 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.000673.000.00.00.H10 - Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1631 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000669.000.00.00.H10 - Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
845 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.000672.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
920 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.000648.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1378 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000645.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
889 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000647.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
2118 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.000190.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1377 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000176.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1498 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000167.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
924 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001624.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1343 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|