Kết quả tìm kiếm có 16 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002363.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 587 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký (bao gồm chứng thực chữ ký và chứng thực điểm chỉ) Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 8926 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 11936 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000884.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 10214 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 8712 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000424.000.00.00.H10 - Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6460 Một phần
7 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6491 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 7305 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6054 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000843.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 10429 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6463 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6275 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 11459 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6541 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001050.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 7327 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 4837 Một phần Nộp hồ sơ