CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000748.000.00.00.H10 - Cải chính hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11030 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 8266 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11909 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 1.001669.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 3346 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12052 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 2.000528.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12235 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 14642 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11419 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11651 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13474 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13116 4 Nộp hồ sơ mức 4
12 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11083 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 10791 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12595 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13493 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11586 4 Nộp hồ sơ mức 4
17 1.000893.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12727 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 2.000513.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11733 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13060 3 Nộp hồ sơ mức 3