CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003434.000.00.00.H10 - 3. Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4213 4 Nộp hồ sơ mức 4 Nộp hồ sơ mức 3
2 1.007919.000.00.00.H10 - 4. Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4282 4 Nộp hồ sơ mức 4 Nộp hồ sơ mức 3
3 2.001627.000.00.00.H10 - 7. Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4493 4 Nộp hồ sơ mức 4 Nộp hồ sơ mức 3
4 1.003347.000.00.00.H10 - 8. Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4209 4 Nộp hồ sơ mức 4 Nộp hồ sơ mức 3
5 1.003471.000.00.00.H10 - 9. Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4654 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 1.003459.000.00.00.H10 - 10. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 2 xã trở lên) Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4416 4 Nộp hồ sơ mức 4 Nộp hồ sơ mức 3
7 1.003456.000.00.00.H10 - 11. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 2 xã trở lên) Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4380 4 Nộp hồ sơ mức 4 Nộp hồ sơ mức 3
8 3.000175.000.00.00.H10 - Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 2066 4 Nộp hồ sơ mức 4