1 |
1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
483 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
492 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
500 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
448 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
489 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
5408 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
3765 |
Một phần
|
|
8 |
NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
3835 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4679 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
5688 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
7021 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012820.000.00.00.H10 - 6.2 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn một phần) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
268 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
238 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
185 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
202 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012819.000.00.00.H10 - 1 - Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
264 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.1 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
237 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
218 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.3 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
218 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.4 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
229 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|