Kết quả tìm kiếm có 23 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009669.000.00.00.H10 - Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 432 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001770.000.00.00.H10 - Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 785 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004283.000.00.00.H10 - Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 627 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001740.000.00.00.H10 - Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 581 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.001850.000.00.00.H10 - Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 930 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.012503.000.00.00.H10 - Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 49 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.012504.000.00.00.H10 - Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 54 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.012505.000.00.00.H10 - Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 82 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.011516.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 198 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.012500.000.00.00.H10 - Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 163 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.011518.000.00.00.H10 - Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 128 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004232.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 858 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012502.000.00.00.H10 - Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 771 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.000824.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 757 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004122.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 908 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.001738.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 768 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004253.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 743 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004228.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 805 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004223.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 1062 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004211.000.00.00.H10 - Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước (STNMT) 836 Một phần Nộp hồ sơ