1 |
2.001770.000.00.00.H10 - Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với trường hợp tổ chức, cá nhân đã được cấp giấy phép trước ngày Nghị định số 82/2017/NĐ-CP ngày 17/7/2017 của Chính phủ |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
694 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004283.000.00.00.H10 - Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
568 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.001740.000.00.00.H10 - Lấy ý kiến UBND cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
513 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001850.000.00.00.H10 - Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
803 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.009669.000.00.00.H10 - Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
350 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.011516.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
97 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.011517.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác nước dưới đất |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
89 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.011518.000.00.00.H10 - Trả lại Giấy phép Tài nguyên nước |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
76 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.004232.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000 m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
791 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004228.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
750 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004223.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
925 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004211.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
746 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004179.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kW; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
747 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.004167.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kW; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
688 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004152.000.00.00.H10 - 7. Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. Bãi bỏ theo quyết định 686/qđ-ubnd ngày 15/4/2022 |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
947 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.000824.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép tài nguyên nước. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
694 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004122.000.00.00.H10 - Cấp phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
804 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.001738.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
677 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004253.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất vừa và nhỏ. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên nước (STNMT) |
687 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|