BÁO CÁO - THỐNG KÊ
Kết quả giải quyết thủ tục hành chính
STT | Đơn vị giải quyết TTHC | Số hồ sơ nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Trong đó | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | |||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận | Tổng số | Đúng và trước hạn | Quá hạn | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn | |||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
1 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 267 | 57 | 210 | 251 | 249 | 2 | 15 | 15 | 0 |
2 | Sở Công thương | 13.380 | 13 | 13.367 | 13.369 | 13.360 | 9 | 11 | 11 | 0 |
3 | Sở Giao thông Vận tải | 6.662 | 5.372 | 1.290 | 479 | 474 | 5 | 105 | 105 | 0 |
4 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 220 | 24 | 196 | 132 | 129 | 3 | 88 | 88 | 0 |
5 | Sở Khoa học và Công nghệ | 76 | 2 | 74 | 74 | 72 | 2 | 2 | 2 | 0 |
6 | Sở Lao động TB&XH | 919 | 91 | 828 | 875 | 874 | 1 | 44 | 44 | 0 |
7 | Sở Nội vụ | 92 | 29 | 63 | 80 | 75 | 5 | 12 | 12 | 0 |
8 | Trung tâm Dịch vụ việc làm | 8.177 | 56 | 8.121 | 8.108 | 8.107 | 1 | 69 | 69 | 0 |
9 | Trung tâm Bảo trợ Xã hội | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Sở Nông nghiệp và PTNT | 247 | 47 | 200 | 231 | 230 | 1 | 16 | 16 | 0 |
11 | Sở Tài nguyên và Môi Trường | 447 | 126 | 321 | 300 | 273 | 27 | 147 | 147 | 0 |
12 | Sở Xây dựng | 111 | 7 | 104 | 96 | 96 | 0 | 14 | 14 | 0 |
13 | Sở Văn hóa - Thể thao và DL | 130 | 7 | 123 | 123 | 122 | 1 | 7 | 7 | 0 |
14 | Sở Thông tin và Truyền thông | 11 | 1 | 10 | 10 | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
15 | Sở Y tế | 796 | 134 | 662 | 661 | 659 | 2 | 133 | 133 | 0 |
16 | Công an tỉnh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
17 | Sở Tư pháp | 3.138 | 493 | 2.645 | 2.709 | 2.686 | 23 | 425 | 425 | 0 |
18 | Ban quản lý Khu kinh tế | 286 | 23 | 263 | 259 | 259 | 0 | 27 | 27 | 0 |
19 | Cục thuế Bình Phước | 17 | 4 | 13 | 15 | 14 | 1 | 2 | 2 | 0 |