TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 43793 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 34922 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 37572 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 34540 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 49456 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 44538 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 36891 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 35452 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 36117 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 37165 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 36207 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 37022 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 39875 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Thanh Bình Hộ tịch (X) 36680 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 36117 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 36207 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 37165 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 36891 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 35452 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Phước An Hộ tịch (X) 36680 Một phần Nộp hồ sơ