TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 37209 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 34185 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36678 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 44197 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 39435 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 35739 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 35831 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 36805 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 36489 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 35097 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 36313 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 34559 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 43479 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 37209 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 34185 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 36678 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 44197 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Thiện Lao động - TBXH (X) 48969 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 48969 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 34559 Một phần Nộp hồ sơ