TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 39875 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36679 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 43793 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 37571 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 34539 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 37022 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 44538 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35450 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36890 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 37163 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36205 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36115 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 43793 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 37571 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 34539 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 37022 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 44538 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 49456 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 34920 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 39875 Một phần Nộp hồ sơ