TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36544 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 34812 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 34417 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36920 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 37481 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 43707 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 44451 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 49330 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 39754 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 37058 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36741 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 35999 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36085 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 35336 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36085 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 37058 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36741 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35336 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36544 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 39754 Một phần Nộp hồ sơ