TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 37482 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 34814 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 43708 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35343 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36548 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 37058 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36090 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36746 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001865.000.00.00.H10 - 1. Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động TB&XH Việc làm 726 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000205.000.00.00.H10 - 7. Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động TB&XH Việc làm 1098 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000192.000.00.00.H10 - 8. Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động TB&XH Việc làm 999 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000880.000.00.00.H10 - 19. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp Sở Tài nguyên và Môi Trường Đất đai (STNMT) 568 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.002039.000.00.00.H10 - 1. Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch 707 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.002038.000.00.00.H10 - 2. Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch 621 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.002036.000.00.00.H10 - 4. Xin Thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch 617 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.005136.000.00.00.H10 - 3. Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch 601 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.001895.000.00.00.H10 - 5. Cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch 676 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000518.000.00.00.H10 - 4. Cấp lại Thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý. Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 693 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001840.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý của các tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 625 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001840.000.00.00.H10 - 7. Thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý của các tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 597 Một phần Nộp hồ sơ