TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Phước Thiện Hộ tịch (X) 34405 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Xã Phước Thiện Hộ tịch (X) 37475 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Lộc Thiện Hộ tịch (X) 34405 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 37122 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 35990 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 39732 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 37200 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 35316 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 36730 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 51357 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 37043 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 36069 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Lộc Thái Hộ tịch (X) 36532 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 44215 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36532 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Thành Hộ tịch (X) 37200 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Tân Thành Chứng thực 54852 Một phần
18 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Tân Thành Chứng thực 54993 Một phần
19 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Tân Thành Chứng thực 53901 Một phần
20 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Thành Chứng thực 50063 Một phần