TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.011471.000.00.00.H10 - Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Huyện Bù Gia Mập Nông nghiệp và PTNT (H) 691 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001134.000.00.00.H10 - 13.1. Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất. (Thực hiện tại cấp huyện) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 5830 Một phần
3 1.010724.000.00.00.H10 - 2. Cấp đổi giấy phép môi trường Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 2482 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001134.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 725 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.008950.000.00.00.H10 - 37. Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Huyện Bù Gia Mập Giáo dục - Đào tạo (H) 2069 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.009992.000.00.00.H10 - 10. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2637 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001991.000.00.00.H10 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nƣớc theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp huyện) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 5617 Một phần
8 1.009995.000.00.00.H10 - 5. Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2072 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004002.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Huyện Bù Gia Mập Giao thông vận tải (H) 4593 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004047.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. Huyện Bù Gia Mập Giao thông vận tải (H) 4770 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5570 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.006444.000.00.00.H10 - 3. Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Huyện Bù Gia Mập Giáo dục - Đào tạo (H) 3153 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.005106.000.00.00.H10 - 30. Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Huyện Bù Gia Mập Giáo dục - Đào tạo (H) 3462 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000473.000.00.00.H10 - 14. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Huyện Bù Gia Mập Công thương 4050 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000889.000.00.00.H10 - 32.3. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, Trường hợp Công ty Chuyển quyền cho cá nhân, đã thục hiện xong nghĩa vụ tài chính (Cấp mới Giấy chứng nhận).Tổngsốngàyxửlý: 10 ngày Huyện Bù Gia Mập Đất đai 9677 Một phần
16 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 6976 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.003970.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. Huyện Bù Gia Mập Giao thông vận tải (H) 4895 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 6581 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.007919.000.00.00.H10 - 4. Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Huyện Bù Gia Mập Nông nghiệp và PTNT (H) 5392 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000599.000.00.00.H10 - Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Huyện Bù Gia Mập Công thương 3989 Toàn trình Nộp hồ sơ