TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36139 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36227 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 37185 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36909 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35480 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36705 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36139 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36227 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36909 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 37185 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35480 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 44558 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 37046 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34562 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 37597 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43810 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34946 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36705 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 39898 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 49477 Một phần Nộp hồ sơ