TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5448 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 6262 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000440.000.00.00.H10 - 4. Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 3903 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.003635.000.00.00.H10 - 11. Thông báo tổ chức lễ hội Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 3974 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.003645.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tổ chức lễ hội Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 3874 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004002.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Huyện Bù Gia Mập Giao thông vận tải (H) 4635 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.000473.000.00.00.H10 - 14. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Huyện Bù Gia Mập Công thương 4123 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.007254.000.00.00.H10 - 15. Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp (trường hợp thiết kế 1 bước) (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định 59/2015/NĐ-CP; Khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP Huyện Bù Gia Mập Công thương 4136 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.003031.000.00.00.H10 - 24.1 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Chi nhánh). Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6028 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 4600 Một phần Nộp hồ sơ
11 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 3058 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.009992.000.00.00.H10 - 10. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2710 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.009999.000.00.00.H10 - 9. Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2076 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.009998.000.00.00.H10 - 8. Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2167 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.009997.000.00.00.H10 - 7. Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2068 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.009994.000.00.00.H10 - 4. Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Huyện Bù Gia Mập Kinh tế - Hạ tầng (H) 2415 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001991.000.00.00.H10 - 12.1 (Trường hợp cấp mới GCN) Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 770 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.001134.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 772 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.010724.000.00.00.H10 - 2. Cấp đổi giấy phép môi trường Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 2532 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.010725.000.00.00.H10 - 3. Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 2562 Một phần Nộp hồ sơ