TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 42732 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 44690 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 46529 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã Xã Tân Tiến Công an (X) 17838 Một phần
5 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 49696 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 51237 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 39638 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 62561 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 47757 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 48814 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 47129 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Tiến Chứng thực 78977 Một phần
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 39267 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35573 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36699 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35648 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 50916 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36609 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36320 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 34909 Một phần Nộp hồ sơ