TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36683 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Phường Tân Phú Chứng thực 54368 Một phần
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 43780 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 48780 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 34382 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 33958 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 43283 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 37028 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 37162 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 37252 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Phường Tân Phú Lao động - TBXH (X) 26519 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 39243 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 35554 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 35625 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 50893 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36588 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36295 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 34894 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 36766 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Phú Hộ tịch (X) 34362 Một phần Nộp hồ sơ